Có 2 kết quả:
狐臭 hú chòu ㄏㄨˊ ㄔㄡˋ • 胡臭 hú chòu ㄏㄨˊ ㄔㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) body odor
(2) bromhidrosis
(2) bromhidrosis
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 狐臭[hu2 chou4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0